Có 2 kết quả cho từ : 떨어내다
떨어내다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : phủi, giũ, rung
달려 있거나 붙어 있던 것을 떨어져 나오게 하다.
Làm cho cái đang bám hay dính vào bị bong ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 떨어내다 :
- phủi, giũ, rung
Cách đọc từ vựng 떨어내다 : [떠러내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.