Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공과금
공과금
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chi phí tiện ích
전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.
Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 공과금으로 걷어 들인 세금으로 국가운영한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 이번공과금을 내러 은행에 가셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금 인상 문제를 놓고 관련 기관 대표들의 난상 토론이어지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 각종 공과금납기정확히 지켜서 내신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금납부하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집에서는 신용 카드여러 가지 공과금납부하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 공과금 납입 때문에 은행에 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금납입 기한을 넘기면 연체료함께 납입해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
과 - 課
khoá
chi phí tiện ích
금 - 金
kim
가스 요
tiền ga, chi phí ga
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공과금 :
    1. chi phí tiện ích

Cách đọc từ vựng 공과금 : [공과금]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.