Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각도기
각도기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đồ đo góc, thiết bị đo góc
각도를 재는 도구.
Dụng cụ đo độ góc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아이들은 각도기꼭짓점의 각을 정확히 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기측정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기재다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기의 눈금을 보니 정확하게 60도를 이루고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 각도기사용하여 삼각형 세 각의 각도를 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 자와 각도기크기가 똑같은 사각형을 그렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 각도기꼭짓점의 각을 정확히 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
기 - 器
khí
가습
máy tạo hơi ẩm
도 - 度
đạc , độ
가부장 제
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각도기 :
    1. đồ đo góc, thiết bị đo góc

Cách đọc từ vựng 각도기 : [각또기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.