Có 1 kết quả cho từ : 각도기
Nghĩa
1 : đồ đo góc, thiết bị đo góc
각도를 재는 도구.
Dụng cụ đo độ góc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각도기 :
- đồ đo góc, thiết bị đo góc
Cách đọc từ vựng 각도기 : [각또기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.