Có 9 kết quả cho từ : 건강
Nghĩa
1 : sự khỏe mạnh, sức khỏe
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 康
khang , khương
건 - 健
kiện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건강 :
- sự khỏe mạnh, sức khỏe
Cách đọc từ vựng 건강 : [건ː강]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc