Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 건강
건강
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự khỏe mạnh, sức khỏe
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
건강생각주어 고맙습니다
Cảm ơn vì đã lo đến sức khỏe của tôi
건강중요하게 생각하는 승규는 술을 가까이하지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네가 건강해지려면 음식가리지 말고 골고루 먹어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님, 보약을 먹으면 건강좋다던데 정말입니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 건강 검진을 받기 위해 병원 가운으로 갈아입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족들이 모두 건강해야 가정평화롭고 행복하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최선을 다하는 것도 좋지만 건강까지 해치며 일하는 것은 가한 일이 아니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
혼수상태였던 환자일단 의식각성하자 빠르게 건강회복하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무엇보다 건강중요성각성할 수 있었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 건강에 관한 관심이 높아지면서 각종 야채들의 소비가 늘고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 康
khang , khương
건 - 健
kiện

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 건강 :
    1. sự khỏe mạnh, sức khỏe

Cách đọc từ vựng 건강 : [건ː강]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.