Có 2 kết quả cho từ : 급사
Nghĩa
1 : người làm tạp vụ, người phục vụ, người làm công tác văn thư
관청이나 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.
Người làm những việc vặt ở cửa hàng, công ty hay cơ quan nhà nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]급사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급사로 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급사가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급 - 給
cấp
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 급사 :
- người làm tạp vụ, người phục vụ, người làm công tác văn thư
Cách đọc từ vựng 급사 : [급싸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc