Có 2 kết quả cho từ : 덤불
덤불
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây bụi, bụi cây
가는 가지나 덩굴들이 마구 엉클어져 자라는 나무. 또는 그런 나무들의 수풀.
Cây có cành và dây leo mọc xoắn vào nhau. Hoặc lùm cây như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 헤치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덤불 :
- cây bụi, bụi cây
Cách đọc từ vựng 덤불 : [덤불]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc