Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가위질
가위질
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự dùng kéo, sự cắt xén, sự cắt tỉa
가위로 자르거나 오리는 일.
Việc cắt hay xén bằng kéo.
2 : sự cắt bớt
(비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하여 그 일부분을 삭제하는 일.
(Cách nói ẩn dụ) Việc kiểm duyệt kí sự ngôn luận hay tác phẩm điện ảnh… và xóa đi một phần trong đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가위질을 피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질을 가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
드라마의 상당 부분가위질이 되어 내용이해하기 힘들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화의 폭력적장면가위질을 당했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질을 잘하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위질연습하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 종이그려그림대로 가위질을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가위질 :
    1. sự dùng kéo, sự cắt xén, sự cắt tỉa
    2. sự cắt bớt

Cách đọc từ vựng 가위질 : [가위질]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.