Có 4 kết quả cho từ : 굴다
굴다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hành xử, cư xử
어떠한 방법으로 행동하다.
Hành động theo cách nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴다 :
- hành xử, cư xử
Cách đọc từ vựng 굴다 : [굴ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.