Có 8 kết quả cho từ : 구속
Nghĩa
1 : tốc độ của trái bóng chày, tốc độ ném bóng
야구에서 투수가 던지는 공의 속도.
Tốc độ của trái bóng do cầu thủ giao bóng ném đi trong môn bóng chày.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 球
cầu
속 - 速
tốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구속 :
- tốc độ của trái bóng chày, tốc độ ném bóng
Cách đọc từ vựng 구속 : [구속]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc