Có 1 kết quả cho từ : 개평
개평
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : việc được chia lộc cờ bạc (cá cược)
노름이나 내기에서 남이 이겨서 가진 몫에서 공짜로 조금 얻어 가지는 것.
Việc nhận được một chút trong phần mà người khác thắng trong cá cược hoặc cờ bạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개평 :
- việc được chia lộc cờ bạc cá cược
Cách đọc từ vựng 개평 : [개평]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc