Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 제정하다
제정하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : ban hành, quy định
법이나 제도 등을 만들어서 정하다.
Tạo ra và quy định luật hay chế độ...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 제정할,제정하겠습니다,제정하지 않,제정하시겠습니다,제정해요,제정합니다,제정합니까,제정하는데,제정하는,제정한데,제정할데,제정하고,제정하면,제정하며,제정해도,제정한다,제정하다,제정하게,제정해서,제정해야 한다,제정해야 합니다,제정해야 했습니다,제정했다,제정했습니다,제정합니다,제정했고,제정하,제정했,제정해,제정한,제정해라고 하셨다,제정해졌다,제정해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 定
đính , định
sự giả định
제 - 制
chế
가부장
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 제정하다 :
    1. ban hành, quy định

Cách đọc từ vựng 제정하다 : [제ː정하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.