Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
31
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
제정하다
Chủ đề :
Từ vựng cao cấp phần 5
,
Giáo trình đại học seoul lớp 5A
,
Ngày 30 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
,
Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
제정하다
[制定하다]
Động từ - 동사
/제ː정하다/
Nghĩa
1 : ban hành, quy định
법이나 제도 등을 만들어서 정하다.
Tạo ra và quy định luật hay chế độ...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 제정할,제정하겠습니다,제정하지 않,제정하시겠습니다,제정해요,제정합니다,제정합니까,제정하는데,제정하는,제정한데,제정할데,제정하고,제정하면,제정하며,제정해도,제정한다,제정하다,제정하게,제정해서,제정해야 한다,제정해야 합니다,제정해야 했습니다,제정했다,제정했습니다,제정합니다,제정했고,제정하,제정했,제정해,제정한,제정해라고 하셨다,제정해졌다,제정해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
정 - 定
đính , định
가
정
[假
定
]
sự giả định
제 - 制
chế
가부장
제
[家父長
制
]
chế độ gia trưởng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 제정하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 제정하다
:
ban hành, quy định
제정하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 제정하다
: [제ː정하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi