Có 1 kết quả cho từ : 가락국수
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
가락국수
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Grakguksu, mì sợi to
면발이 굵은 국수.
Loại mì có sợi to.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가락국수 :
- Grakguksu, mì sợi to
Cách đọc từ vựng 가락국수 : [가락꾹쑤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.