Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가락국수
가락국수
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Grakguksu, mì sợi to
면발이 굵은 국수.
Loại mì có sợi to.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
비가 오면 왠지 따끈한 가락국수를 먹고 싶은 마음이 든다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
우리는 고향에 가는 길에 잠시 휴게소에 들러 가락국수그릇을 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가락국수 :
    1. Grakguksu, mì sợi to

Cách đọc từ vựng 가락국수 : [가락꾹쑤]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.