Có 177 kết quả cho từ : 승
Nghĩa
1 : đoạn thứ hai, phần thứ hai
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 앞에 나온 문제를 이어받아 펴 나가는 두 번째 단계.
Bước thứ hai tiếp theo vấn đề đã nêu trước đó, khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi-thừa-chuyển-kết.
승 - 承
chửng , thừa , tặng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승 :
- đoạn thứ hai, phần thứ hai
Cách đọc từ vựng 승 : [승]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc