Có 1 kết quả cho từ : 개똥벌레
개똥벌레
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con đom đóm
꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Loài côn trùng bay lượn với đuôi phát sáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개똥벌레를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개똥벌레 :
- con đom đóm
Cách đọc từ vựng 개똥벌레 : [개ː똥벌레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc