Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : -가
-가1
Phụ tố - 접사

Nghĩa

1 : nhà
‘그 성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'người có họ đó'.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 哥
ca
-
nhà

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng -가 :
    1. nhà

Cách đọc từ vựng -가 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.