Có 7 kết quả cho từ : -가
Nghĩa
1 : nhà
‘그 성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'người có họ đó'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng -가 :
- nhà
Cách đọc từ vựng -가 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.