Có 1 kết quả cho từ : 가객
Nghĩa
1 : ca khách
(옛날에) 시를 잘 짓거나 노래를 잘하는 사람.
(ngày xưa) Người hát hay hoặc làm thơ giỏi.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가객 :
- ca khách
Cách đọc từ vựng 가객 : [가객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.