Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가객
가객
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ca khách
(옛날에) 시를 잘 짓거나 노래를 잘하는 사람.
(ngày xưa) Người hát hay hoặc làm thơ giỏi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가객노래하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대가객들은 집단으로 서울 주변명승지를 돌아다니면서 노래를 부르곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 시조로 한 나라이름을 떨친 유명가객들이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가객노래하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대가객들은 집단으로 서울 주변명승지를 돌아다니면서 노래를 부르곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 시조로 한 나라이름을 떨친 유명가객들이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가객노래하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대가객들은 집단으로 서울 주변명승지를 돌아다니면서 노래를 부르곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 시조로 한 나라이름을 떨친 유명가객들이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
객 - 客
khách
ca khách

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가객 :
    1. ca khách

Cách đọc từ vựng 가객 : [가객]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.