Có 1 kết quả cho từ : 요즘
Chủ đề : Thẩm mĩ ,Sở thích ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3
요즘1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gần đây, dạo gần đây, dạo này
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 요즘 :
- gần đây, dạo gần đây, dạo này
Cách đọc từ vựng 요즘 : [요즘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc