Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결정짓다
결정짓다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : quyết định
분명하게 정해지도록 만들다.
Làm để định ra một cách rõ ràng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
태도를 결정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
첫인상을 결정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승패를 결정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방향을 결정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마음을 결정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 決
huyết , khuyết , quyết
sự thông qua
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결정짓다 :
    1. quyết định

Cách đọc từ vựng 결정짓다 : [결쩡짇따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.