Có 1 kết quả cho từ : 찬송가
Chủ đề : Âm nhạc ,Loại hình tôn giáo
Nghĩa
1 : bài thánh ca
기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
찬송가를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
찬송가가 작곡되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 찬송가 :
- bài thánh ca
Cách đọc từ vựng 찬송가 : [찬ː송가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc