Có 2 kết quả cho từ : 골동
Nghĩa
1 : đồ cổ
오래되어 희귀한 옛 물건.
Đồ vật cổ xưa và quý hiếm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골 - 骨
cốt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골동 :
- đồ cổ
Cách đọc từ vựng 골동 : [골똥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc