Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국유지
국유지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đất quốc hữu, đất nhà nước
나라가 가지고 있는 땅.
Đất do nhà nước sở hữu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국유지편입되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국유지팔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국유지이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국유지사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국유지매각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국유지개간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서는 이 일대 땅을 사들여 국유지편입하고 도로건설계획이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 부족재정충당하기 위해 일부 국유지를 팔기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과거에 국유지였던 이 땅은 현재 사유 토지등록되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국민의힘이 국유지 무단 점거이유부과받은 변상금 2억 2천만 원을 취소해달라며 소송을 냈지만 1심에서 사실상 패소했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
유 - 有
dựu , hữu , hựu
đặc trưng vốn có, cái vốn có
명사
danh từ riêng
tính đặc trưng
tiếng thuần Hàn
하다
đặc trưng, đặc thù
công hữu
sự chia sẻ, sự cùng sở hữu
đất công, đất thuộc sở hữu của nhà nước
하다
chia sẻ, cùng sở hữu
quốc hữu
đất quốc hữu, đất nhà nước
sự quốc hữu hóa
화되다
được quốc hữu hóa, bị quốc hữu hóa
vạn vật
인력
lực vạn vật hấp dẫn
무소
sự vô sở hữu
미증
chưa từng có
sự bảo lưu, sự nắm giữ, sự lưu giữ
kho lưu giữ
되다
được nắm giữ, được lưu giữ
lượng lưu giữ
người lưu giữ, người nắm giữ
하다
lưu giữ, nắm giữ
sự sở hữu, vật sở hữu
재산
tài sản tư hữu
đất sở hữu
sự tư hữu hóa
화되다
trở nên tư hữu hóa, được tư hữu hóa, bị tư hữu hóa
화하다
tư hữu hóa, tư nhân hóa
sự sở hữu, vật sở hữu
sở hữu cách
quyền sở hữu
권자
người có quyền sở hữu, người chủ sở hữu
되다
được sở hữu, trở thành sở hữu
vật sở hữu
tham vọng sở hữu, lòng ham muốn có được
người sở hữu
2
người sở hữu, chủ nhân
chủ sở hữu, người sở hữu
đất sở hữu
-
hữu, có
가 증권
chứng khoán chuyển đổi, giá chứng khoán
야무야
sự mơ hồ, sự mập mờ, sự nhập nhằng
야무야되다
bị mập mờ, bị nhập nhằng
야무야하다
mập mờ, nhập nhằng
야무야하다
mơ hồ, mập mờ, nhập nhằng
sự hữu dụng, sự có ích
용성
tính hữu dụng, tính hữu ích
용하다
hữu dụng, có ích
의미
sự có ý nghĩa
sự hữu ích
sự có người lái
정 명사
danh từ hữu cảm
sự có tội
2
sự có tội, sự cấu thành tội phạm
채색
màu hữu sắc
sự hữu hạn
한하다
hữu hạn, có hạn
sự có hại
해물
vật có hại, đồ độc hại
해물2
văn hóa phẩm độc hại
(sự) hữu hình
형무형
hữu hình và vô hình
형 문화재
di sản văn hóa vật thể
sự hữu hiệu
효적절하다
đúng hiệu quả, hiệu quả thích hợp
효하다
hữu hiệu, có hiệu quả
(sự) có trước tiên
sự hàm chứa
되다
được hàm chứa
lượng hàm chứa
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm
인력
lực vạn vật hấp dẫn
언중
lời nói có ẩn ý
공자
người có công
sự hữu quan, có liên quan
관하다
hữu quan, liên quan
구무언
không còn lời nào để nói
권자
cử tri, người có quyền lợi
권자2
người có quyền, người cầm quyền, người có thẩm quyền
sự có lương, sự được trả lương
기농
nông nghiệp hữu cơ
기 농업
nông nghiệp hữu cơ
기물
vật hữu cơ
기적
tính chất hữu cơ, tính chất hệ thống
기적
mang tính hữu cơ, mang tính hệ thống
기체
thể hữu cơ
기체2
thực thể, cơ thể
능하다
có năng lực
단자
người có cấp bậc, người có đai
sự có độc, sự độc hại
독성
độc tính
독하다
có độc, độc hại
sự có thế lực, sự có quyền lực
력자
người có thế lực, đại gia
력하다
có uy thế, hùng mạnh, hùng cường
력하다2
triển vọng
sự có phí, sự mất phí
sự có lợi
sự có triển vọng
망주
người có triển vọng, hạt giống tốt
망주2
cổ phiếu triển vọng, cổ phiếu tiềm năng
망하다
có triển vọng
sự nổi tiếng, sự nổi danh
명무실
hữu danh vô thực
명세
sự phiền phức bởi nổi tiếng
명하다
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
có và không
sự có khác biệt
2
sự khác thường
별나다
khác thường
별하다
có khác biệt
별하다2
khác thường
부남
đàn ông có gia đình
부녀
phụ nữ có gia đình
분수
sự có giới hạn, sự phải giữ lấy ranh giới
비무환
hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu
có lịch sử, bắt đầu lịch sử
사시
khi có chuyện, trong trường hợp cấp bách
(sự) có thưởng
(sự) có màu
hữu tuyến
선 방송
truyền hình cáp
선 전화
điện thoại hữu tuyến
성음
âm hữu thanh
sức mạnh, ưu thế
2
sự ra oai
세하다
ra vẻ, ra oai
sự ưu tú, sự xuất sắc
수하다
ưu tú, xuất sắc
sự có học thức, sự hay chữ, sự thông thái
식하다
có học thức, hay chữ, thông thái
신론
thuyết hữu thần
심하다
có tâm, có ý
심히
một cách lưu tâm, một cách có ý
심히2
một cách chú tâm
trưởng ấu hữu tự, thứ tự lớn bé.
vật sở hữu riêng
sự chiếm hữu, sự chiếm lĩnh
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm
하다
chiếm hữu, chiếm lĩnh, chiếm
sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt
하다
đặc hữu, sở hữu đặc biệt
sự hưởng thụ, sự chiếm hữu, sự thưởng thức
하다
hưởng thụ, chiếm hữu, thưởng thức
선전화
Điện thoại hữu tuyến, điện thoại có dây
지 - 地
địa
các nơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국유지 :
    1. đất quốc hữu, đất nhà nước

Cách đọc từ vựng 국유지 : [구규지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.