Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 한국
Chủ đề : Ngôn ngữ học
한국
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Hàn Quốc

Ví dụ

[Được tìm tự động]
유명 성악가들이 부른 한국 가곡을 모아 한 권의 가곡집으로 발매했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국에는 아파트나 빌라처럼 여러 가구가 살 수 있도록 지은 집이 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국어에는 특별나이가리키는 말이 여럿 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
삼촌은 한국 전통문화소개해 주는 행사에서 가마를 메고 외국인들을 태웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중국의 가무단한국방문중국 전통 노래와 춤을 선보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국출산율저조고령화가속화고령 사회로 접어들고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 한국전통 가옥한옥장점이 두드러져 아파트 문화를 누르는 현상가속화되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 일본에서의 지난 일 년간의 추억가슴속에 묻고 한국으로 돌아왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국월드컵 본선진출하자 대한민국 국민들은 가열차게 한국응원했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
한 - 韓
hàn
hậu kỳ Joseon

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 한국 :
    1. Hàn Quốc

Cách đọc từ vựng 한국 : [ 한ː국]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
.