Có 2 kết quả cho từ : 비근하다
Nghĩa
1 : quen thuộc, gần gũi
가까운 데에서 흔히 보고 들어 알기 쉽다.
Thường nhìn thấy ở nơi gần và dễ vào tìm hiểu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 近
cấn , cận , ký
비 - 卑
ti , ty
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 비근하다 :
- quen thuộc, gần gũi
Cách đọc từ vựng 비근하다 : [비ː근하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc