Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간부진
간부진
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đội ngũ cán bộ, tập thể cán bộ
기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들의 집단.
Tập thể những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간부진협상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진구성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진사퇴하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진모이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내일 간부진노조책임자들이 임금 협상을 한다더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신임 사장부임하면서 뜻을 같이하는 사람들로 간부진새로 구성했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사의 중요사항내일 간부진 회의에서 결정하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진협상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진구성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진사퇴하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 幹
can , cán , hàn
cán bộ
부 - 部
bẫu , bộ
các bộ phận
진 - 陣
trận
간부
đội ngũ cán bộ, tập thể cán bộ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간부진 :
    1. đội ngũ cán bộ, tập thể cán bộ

Cách đọc từ vựng 간부진 : [간부진]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.