Có 1 kết quả cho từ : 고깃배
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4B
고깃배
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thuyền đánh cá
물고기를 잡는 일을 하는 배.
Thuyền dùng để đánh bắt cá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고깃배가 가물가물하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고깃배 :
- thuyền đánh cá
Cách đọc từ vựng 고깃배 : [고기빼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.