Có 11 kết quả cho từ : 경사
Chủ đề : Xây dựng ,Nghề nghiệp ,Đề nghe topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6B Phần 3
Nghĩa
1 : độ dốc, độ nghiêng
바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도.
Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경사가 가파르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 傾
khuynh
사 - 斜
gia , tà
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경사 :
- độ dốc, độ nghiêng
Cách đọc từ vựng 경사 : [경사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.