Có 9 kết quả cho từ : 작업
Nghĩa
1 : sự tác nghiệp
일을 함. 또는 그 일.
Sự làm việc. Hoặc việc đó.
2 : (Không có từ tương ứng)
일정한 목적과 계획을 갖고 하는 일.
Việc làm có mục đích và kế hoạch nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 작업 :
- sự tác nghiệp
- iKhông có từ tương ứngi
Cách đọc từ vựng 작업 : [자겁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.