Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 작업
작업1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tác nghiệp
일을 함. 또는 그 일.
Sự làm việc. Hoặc việc đó.
2 : (Không có từ tương ứng)
일정한 목적과 계획을 갖고 하는 일.
Việc làm có mục đích và kế hoạch nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
날씨가 선선해지자 농부들은 가을맞이 작업으로 한창 바빴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시청에서는 가로수잔가지를 자르는 가지치기 작업실시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
벌써 가판마치인쇄 작업에 들어갔습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판 작업실수가 있어 인쇄 작업처음부터 다시 해야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 요즘 소설시나리오로 바꾸는 각색 작업하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장에서는 기념품 컵에 회사의 로고의 각인 작업한창이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실종자들이 살아 돌아올 것을 간구하는 시민들이 수색 작업동참하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
퇴근 시간이 되자 공장 직원들입고 있던 작업을 갈아입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 논에서 경운기갈이 작업하고 계셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 요즘 소설시나리오로 바꾸는 각색 작업하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
업 - 業
nghiệp
가공
ngành gia công, ngành chế biến
작 - 作
tá , tác
tuyệt tác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 작업 :
    1. sự tác nghiệp
    2. iKhông có từ tương ứngi

Cách đọc từ vựng 작업 : [자겁]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.