Có 1 kết quả cho từ : 많아지다
많아지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên nhiều
수나 양 등이 적지 아니하고 일정한 기준을 넘게 되다.
Số hay lượng không ít và trở nên vượt quá tiêu chuẩn nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 많아지다 :
- trở nên nhiều
Cách đọc từ vựng 많아지다 : [마ː나지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.