Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 좋다
좋다1
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : tốt, ngon, hay, đẹp
어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.
2 : tốt, hay, hiền lành
성격 등이 원만하고 착하다.
Tính cách… tốt đẹp và hiền từ.
3 : tốt, dịu dàng, nhẹ nhàng
말투나 태도 등이 부드럽다.
Lời nói hay thái độ... mềm mỏng.
4 : tốt, khỏe
신체적 조건이나 건강 상태 등이 보통보다 낫다.
Điều kiện cơ thể hay trạng thái sức khỏe... tốt hơn bình thường.
5 : (Không có từ tương ứng)
체면을 따지지 않거나 염치가 없다.
Không màng tới thể diện hoặc không có liêm sỉ.
6 : tốt, đẹp
날씨가 맑고 화창하다.
Thời tiết trong và sáng.
7 : tốt, nhiều
충분하거나 넉넉하다.
Đầy đủ hoặc dồi dào.
8 : tốt, đẹp
머리카락이 많고 상태가 괜찮다.
Tóc dày và ở trạng thái tốt.
9 : tốt, đẹp
날짜나 기회 등이 알맞다.
Ngày tháng hay cơ hội... phù hợp.
10 : 10. tốt
어떤 일이나 대상이 마음에 들고 만족스럽다.
Đối tượng hay việc nào đó vừa lòng hay mãn nguyện.
11 : 11. dễ chịu
감정 등이 기쁘고 흐뭇하다.
Tình cảm... vui và thoải mái.
12 : 12. tốt
어떤 행동이나 일 등이 문제될 것이 없다.
Hành động hay việc... nào đó không có vấn đề gì.
13 : 13. tốt, tiện
어떤 일을 하기가 쉽거나 편하다.
Làm việc nào đó dễ dàng hay thuận tiện.
14 : 14. tốt
어떤 것이 몸이나 건강을 더 나아지게 하는 성질이 있다.
Cái gì đó có tính chất làm cho cơ thể hay sức khỏe tốt lên.
15 : 15. hơn, tốt hơn
어떤 것이 다른 것과 비교하여 질이나 수준 등이 더 높다.
Cái gì đó có chất lượng hay mức độ cao hơn so với cái khác.
16 : 16. tốt
서로 가깝고 친하다.
Gần gũi và thân thiết với nhau.
17 : 17. tốt đẹp
어느 편에 유리하게 해석하는 데가 있다.
Có điểm phân tích có lợi cho phía nào đó.
18 : 18. thì hay, thì tốt
앞의 말을 부정하며 핀잔을 주는 데가 있다.
Có phần trách mắng và phủ định lời câu nói trước.
19 : 19. tốt, hợp
재료의 용도로나 어떤 일을 하는 데 적합하다.
Thích hợp làm việc nào đó hoặc bằng công dụng của vật liệu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가공성이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심장이 약한 사람가급적 무서운 영화를 보지 않는 것이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님, 보약을 먹으면 건강좋다던데 정말입니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
초대장을 보낼 때에는 가부를 알려 달라는 말을 적는 게 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내리막에서는 자동차가속도생기므로 액셀을 밟지 않는 게 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을에는 날씨도 선선하고 산에 단풍도 예뻐서 등산하기가 참 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가정 환경이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가창력이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간에 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 좋다 :
    1. tốt, ngon, hay, đẹp
    2. tốt, hay, hiền lành
    3. tốt, dịu dàng, nhẹ nhàng
    4. tốt, khỏe
    5. iKhông có từ tương ứngi
    6. tốt, đẹp
    7. tốt, nhiều
    8. tốt, đẹp
    9. tốt, đẹp
    10. strong10strong. tốt
    11. strong11strong. dễ chịu
    12. strong12strong. tốt
    13. strong13strong. tốt, tiện
    14. strong14strong. tốt
    15. strong15strong. hơn, tốt hơn
    16. strong16strong. tốt
    17. strong17strong. tốt đẹp
    18. strong18strong. thì hay, thì tốt
    19. strong19strong. tốt, hợp

Cách đọc từ vựng 좋다 : [조ː타]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.