Có 6 kết quả cho từ : 가래
가래1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Garae: thanh, que
떡이나 엿 등을 둥근 모양으로 길게 늘여 만든 토막.
Miếng Tteok hay mạch nha… được làm thành dạng tròn và kéo dài.
2 : thanh, que
둥글고 긴 떡이나 엿 등의 토막의 수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số lượng miếng Tteok hay mạch nha… tròn và dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가래 :
- Garae thanh, que
- thanh, que
Cách đọc từ vựng 가래 : [가래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.