Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 가래
Chủ đề : Y ,Bệnh viện
가래1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Garae: thanh, que
떡이나 엿 등을 둥근 모양으로 길게 늘여 만든 토막.
Miếng Tteok hay mạch nha… được làm thành dạng tròn và kéo dài.
2 : thanh, que
둥글고 긴 떡이나 엿 등의 토막의 수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số lượng miếng Tteok hay mạch nha… tròn và dài.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그렁그렁 가래끓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 담배많이 피워서 늘 목에서 그렁그렁 가래 끓는 소리가 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 담배많이 피워서 늘 목에서 가래 끓는 소리그렁그렁했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 기관지가 약한 나를 위해 가래를 삭게 해 주는 생강차자주 끓여 주신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 목구멍에 걸린 가래가 거슬려 기침여러 번 했지만 쉽게 나아지지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 가래꼬챙이에 꿰어 갖은 양념을 발라 가며 구워 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가래 끓는 소리를 들어 보니 감기심해진 것 같다. 병원에 가서 주사 좀 맞고 와.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 감기에 걸려 목에 가래가 끓고 기침이 나서 잠을 거의 못 잤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평생 담배를 피우셨던 할아버지는 늘 가래가 끓으셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서는 말씀을 하시던 도중 가래가 끓어올라 거칠어진 목소리가다듬고 다시 이야기시작하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가래 :
    1. Garae thanh, que
    2. thanh, que

Cách đọc từ vựng 가래 : [가래]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.