Có 1 kết quả cho từ : 광막하다
Nghĩa
1 : bao la, bát ngát
끝이 보이지 않을 정도로 넓다.
Rộng đến mức không nhìn thấy điểm kết thúc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 廣
khoát , quáng , quảng
막 - 漠
mạc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광막하다 :
- bao la, bát ngát
Cách đọc từ vựng 광막하다 : [광ː마카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc