Có 1 kết quả cho từ : 개털
개털
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lông chó
개의 털.
Lông của con chó.
2 : tóc xù
(비유적으로) 뻣뻣하고 푸석푸석한 머리카락.
(cách nói ẩn dụ) Tóc xơ và cứng.
3 : kẻ tay trắng
(속된 말로) 가진 것이나 실속이 없는 빈털터리.
(cách nói thông tục) Kẻ vô sản không có của cải hay không có thực chất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개털이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개털이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개털 :
- lông chó
- tóc xù
- kẻ tay trắng
Cách đọc từ vựng 개털 : [개ː털]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc