Có 1 kết quả cho từ : 고요히
고요히
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : tĩnh lặng, bình yên, trầm mặc
시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게.
Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp.
2 : phẳng lặng, yên ả.
강이나 바다 등의 물결이 잔잔하게.
Mặt hồ, mặt sông không có sóng yên ả.
3 : bình yên, bình lặng.
마음이나 상태 등이 조용하고 평화롭게.
Tâm hồn, tinh thần bình yên, thư thái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고요히 :
- tĩnh lặng, bình yên, trầm mặc
- phẳng lặng, yên ả.
- bình yên, bình lặng.
Cách đọc từ vựng 고요히 : [고요히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc