Có 1 kết quả cho từ : 간음죄
Nghĩa
1 : tội gian dâm, tội ngoại tình
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음으로써 성립하는 죄.
Tội hình thành do người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간음죄를 범하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간음죄 :
- tội gian dâm, tội ngoại tình
Cách đọc từ vựng 간음죄 : [가ː늠쬐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.