Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간음죄
간음죄
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tội gian dâm, tội ngoại tình
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음으로써 성립하는 죄.
Tội hình thành do người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간음죄고소하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄처벌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄저지르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄를 범하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이웃 나라에서는 배우자배신하고 간음하는 사람간음죄로 엄하게 다스리고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 아내 몰래 다른 여성들과 성관계를 가져 오다 간음죄체포되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄고소하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄처벌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간음죄짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 姦
gian
sự gian dâm, sự ngoại tình
음 - 淫
dâm
sự gian dâm, sự ngoại tình
죄 - 罪
tội
간음
tội gian dâm, tội ngoại tình
죗 - 罪
tội
간음죄
tội gian dâm, tội ngoại tình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간음죄 :
    1. tội gian dâm, tội ngoại tình

Cách đọc từ vựng 간음죄 : [가ː늠쬐]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.