Có 1 kết quả cho từ : 고동색
Chủ đề : Màu sắc
Nghĩa
1 : màu nâu đỏ
붉은 빛이 조금 나는 짙은 갈색.
Màu nâu đậm có chút màu đỏ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 古
cổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고동색 :
- màu nâu đỏ
Cách đọc từ vựng 고동색 : [고ː동색]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc