Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 이용하다
이용하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : sử dụng, tận dụng
대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰다.
Dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.
2 : lợi dụng
다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰다.
Dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 이용할,이용하겠습니다,이용하지 않,이용하시겠습니다,이용해요,이용합니다,이용합니까,이용하는데,이용하는,이용한데,이용할데,이용하고,이용하면,이용하며,이용해도,이용한다,이용하다,이용하게,이용해서,이용해야 한다,이용해야 합니다,이용해야 했습니다,이용했다,이용했습니다,이용합니다,이용했고,이용하,이용했,이용해,이용한,이용해라고 하셨다,이용해졌다,이용해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
용 - 用
dụng
sự khả dụng
이 - 利
lợi
감언
lời đường mật
잇 - 利
lợi
감언이설
lời đường mật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 이용하다 :
    1. sử dụng, tận dụng
    2. lợi dụng

Cách đọc từ vựng 이용하다 : [이ː용하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.