Có 1 kết quả cho từ : 거니와
거니와
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : vả lại
(옛 말투로) 앞에 오는 말을 인정하면서 그와 관련된 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.
(cổ ngữ) Vĩ tố liên kết thể hiện việc công nhận vế trước đồng thời cũng có sự việc khác có liên quan với điều đó.
2 : còn
(옛 말투로) 앞에 오는 말이 곧 일어날 것임을 밝히면서 관련된 내용을 이어 말할 때 쓰는 연결 어미.
(cổ ngữ) Vĩ tố liên kết làm sáng tỏ việc vế trước sắp xảy ra đồng thời nói tiếp nội dung có liên quan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거니와 :
- vả lại
- còn
Cách đọc từ vựng 거니와 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc