Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 과정
과정1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quá trình
어떤 일이나 현상이 계속 진행되는 동안 혹은 그 사이에 일어난 일.
Việc xảy ra trong lúc một hiện tượng hay việc nào đó liên tục được tiến hành hoặc trong lúc đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
어부들이 잡아 온 생선가공 과정을 거쳐 통조림으로 만들어질 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과장물품 구입을 하는 과정에서 회사공금가로챘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연극을 흥미롭게 하기 위해 각색 과정에서 원작에 없던 등장인물추가되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과정간소화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕비를 간택하는 과정대개차례심사 과정을 거쳐 이루어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실험을 감독하는 선생님사고가 나지 않도록 실험 과정꼼꼼하게 지도했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 건물을 짓는 과정에서 안전 문제생기지 않도록 현장 감리실시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 태어난 병아리들은 성 감별 과정을 거쳐 암컷수컷으로 분리되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연극을 흥미롭게 하기 위해 각색 과정에서 원작에 없던 등장인물추가되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과정간소화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 過
qua , quá
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과정 :
    1. quá trình

Cách đọc từ vựng 과정 : [과ː정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.