Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
28
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가맹하다
가맹하다
[加盟하다]
Động từ - 동사
/가맹하다/
Nghĩa
1 : gia nhập (đồng minh, liên minh…)
동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.
Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가맹할,가맹하겠습니다,가맹하지 않,가맹하시겠습니다,가맹해요,가맹합니다,가맹합니까,가맹하는데,가맹하는,가맹한데,가맹할데,가맹하고,가맹하면,가맹하며,가맹해도,가맹한다,가맹하다,가맹하게,가맹해서,가맹해야 한다,가맹해야 합니다,가맹해야 했습니다,가맹했다,가맹했습니다,가맹합니다,가맹했고,가맹하,가맹했,가맹해,가맹한,가맹해라고 하셨다,가맹해졌다,가맹해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
맹 - 盟
minh
가
맹
국
[加
盟
國]
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가맹하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가맹하다
:
gia nhập đồng minh, liên minh…
가맹하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가맹하다
: [가맹하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi