Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
26
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가학하다
가학하다
[苛虐하다]
Động từ - 동사
/가하카다/
Nghĩa
1 : ngược đãi, hạch sách
심하고 잔인하게 괴롭히다.
Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가학할,가학하겠습니다,가학하지 않,가학하시겠습니다,가학해요,가학합니다,가학합니까,가학하는데,가학하는,가학한데,가학할데,가학하고,가학하면,가학하며,가학해도,가학한다,가학하다,가학하게,가학해서,가학해야 한다,가학해야 합니다,가학해야 했습니다,가학했다,가학했습니다,가학합니다,가학했고,가학하,가학했,가학해,가학한,가학해라고 하셨다,가학해졌다,가학해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
가
열차다
[
苛
烈차다]
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
학 - 虐
ngược
가
학
[加
虐
]
sự ngược đãi, sự hạch sách
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가학하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가학하다
:
ngược đãi, hạch sách
가학하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가학하다
: [가하카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi