Có 2 kết quả cho từ : 대롱대롱
대롱대롱
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : đu đưa, lủng lẳng, lúc lắc, lòng thòng
물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대롱대롱 매달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대롱대롱 :
- đu đưa, lủng lẳng, lúc lắc, lòng thòng
Cách đọc từ vựng 대롱대롱 : [대롱대롱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc