Có 2 kết quả cho từ : 꽂히다
꽂히다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được cắm, bị cắm
어떤 것이 일정한 곳에 끼이다.
Cái nào đó được nhét vào chỗ nhất định.
2 : bị bắn, bị gắn, bị cắm
날카롭거나 뾰족한 것이 빠지지 않게 박히다.
Vật nhọn và sắc bị đóng vào không rơi ra
3 : xuyên, xoáy
시선이 일정한 곳에 머무르다.
Ánh mắt dừng lại ở chỗ nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽂히다 :
- được cắm, bị cắm
- bị bắn, bị gắn, bị cắm
- xuyên, xoáy
Cách đọc từ vựng 꽂히다 : [꼬치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc