Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경관
경관
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cảnh quan
산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경관가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자연 경관아름다운 이곳풍경가위 일품이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강더위 때문에 조금 고생을 했지만 경관매우 아름다웠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 마을에는 주변 경관아름답고 물이 맑기로 유명강호많이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여행자는 위대한 자연 경관 앞에서 자연스레 겸허자세를 지닐 수밖에 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경관이 빼어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경관이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
설악산은 계절마다 뛰어난 경관자랑하기로 유명해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한적한 농촌경관을 바라보고 있으니 마음까지 편안해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 景
cảnh , ảnh
cảnh quan
관 - 觀
quan , quán
(sự) kì quặc, buồn cười

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경관 :
    1. cảnh quan

Cách đọc từ vựng 경관 : [경관]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.