Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 기압
기압
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khí áp, áp suất khí quyển
공기의 무게로 인해 생기는 압력.
Áp lực sinh ra vì độ nặng của không khí.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
기압강하하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 겨울철에 시베리아 벌판의 높은 기압 때문에 찬 북서 계절풍몰아치는 날이 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기압발달하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기압다가오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 주부기압 기류가 강해지기 때문바람이 잔잔하고 날씨대체로을 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
북서쪽의 차가운 대륙성 기압영향으로 내일 날씨는 맑겠지만 평소보다 추울 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상 캐스터지금 우리나라영향을 주고 있는 기류이동 중인 기압라고 설명했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일반적으로 고도가 높아질수록 기압은 낮아진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기온과 기압측정하여 날씨변화관찰합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기압측정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
압 - 壓
yếp , yểm , áp
sự áp đặt, sự ép buộc, sự ức hiếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기압 :
    1. khí áp, áp suất khí quyển

Cách đọc từ vựng 기압 : [기압]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.