Có 5 kết quả cho từ : 고이
고이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : gọn gàng, xinh xắn, đẹp xinh
겉모습이 예쁘고 아름답게.
Dáng vẻ bên ngoài xinh đẹp.
2 : hết lòng, nhiệt thành, cẩn trọng
정성을 다하여 소중하게.
Làm một cách trân trọng với hết tấm lòng.
3 : bình yên, tĩnh lặng
편안하고 평화롭게.
Một cách yên bình và yên ả.
4 : nguyên vẹn, nguyên trạng
상태를 그대로 고스란히.
Giữ nguyên trạng thái không thay đổi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고이 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고이 :
- gọn gàng, xinh xắn, đẹp xinh
- hết lòng, nhiệt thành, cẩn trọng
- bình yên, tĩnh lặng
- nguyên vẹn, nguyên trạng
Cách đọc từ vựng 고이 : [고ː이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc