Có 3 kết quả cho từ : 벌리다
벌리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra
가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại.
2 : tách vỏ, bóc vỏ, lột vỏ
속이 드러나도록 껍질 등을 열어 젖히다.
Mở, bổ vỏ để bên trong lộ ra.
3 : giang ra, trải ra
오므라져 있는 것을 펴지거나 열리게 하다.
Khiến cho cái đang co quắp được trải ra hoặc mở ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 벌리다 :
- tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra
- tách vỏ, bóc vỏ, lột vỏ
- giang ra, trải ra
Cách đọc từ vựng 벌리다 : [벌ː리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.