기 - 期
cơ , ki , ky , kì , kỳ
강점기
thời kỳ chiếm đóng, thời kỳ đô hộ
갱년기
thời kỳ mãn kinh, thời kỳ cơ thể bắt đầu suy yếu
격동기
thời kỳ thay đổi nhanh, thời kỳ biến đổi nhanh
격변기
thời kỳ biến đổi đột ngột
과도기적
tính chất thời kì quá độ
과도기적
mang tính chất thời kì quá độ
교체기
giao thời, thời kỳ hoán đổi, thời kỳ chuyển giao
기성회비
hội phí nhà trường, tiền đóng góp cho trường
기성회비2
hội phí trường đại học, tiền đóng góp cho trường đại học
기약
việc hẹn trước, cái hẹn trước
기약하다
hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
기어이2
sau cùng thì, cuối cùng thì, kết cuộc rồi
기어코2
cuối cùng thì, sau cùng thì
기일
ngày qui định, ngày hẹn
동기생
người học cùng thời, người vào cùng kỳ
동절기
tiết đông, thời kỳ mùa đông
만기
sự đến hạn, sự mãn hạn, sự đáo hạn
만기일
ngày mãn hạn, ngày đến hạn, ngày đáo hạn
말기
cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
매기
mỗi phân kì, mỗi thời kì
무기수
tù nhân chịu án tù chung thân
무기정학
sự đình chỉ học tập vô thời hạn
무기 징역
tù chung thân, sự giam cầm vô thời hạn
상반기
sáu tháng đầu năm, hai quý đầu năm
상승기
thời kỳ tăng trưởng, thời kỳ phát triển, thời kỳ tăng tiến
쇠퇴기
thời kỳ suy thoái, thời kỳ thoái trào
수확기
vụ mùa, vụ thu hoạch, mùa gặt
연기
sự dời lại, sự hoãn lại
연기되다
bị dời lại, bị hoãn lại
예기하다
dự trù, dự tính, đoán trước
원숙기2
thời kì chín chắn, thời kì trưởng thành
유아기
thời kỳ trẻ nhi đồng, thời kỳ mầm non
유아기2
thời kỳ non trẻ, thời kỳ sơ khai
장기전
cuộc chiến trường kỳ, trận chiến trường kỳ
장기전2
cuộc chiến trường kỳ, trận chiến trường kỳ
장기화
sự kéo dài, sự trường kỳ
장기화되다
được kéo dài, bị kéo dài
장년기
thời kỳ của lứa tuổi đẹp nhất đời người
전기
thời kì trước, thời kì đầu
전환기
thời kì chuyển biến, thời kì biến đổi
정체기
thời kì đình trệ, thời kì ngưng trệ
주기적
tính chu kì, tính định kì
주기적
mang tính chu kì, có tính chu kì
청년기
thời kì thanh niên, tuổi thanh niên, tuổi thanh xuân
청소년기
thời kì thanh thiếu niên
춘궁기
thời kỳ đói kém mùa xuân
학령기
thời kì độ tuổi đến trường
혼란기
thời kỳ hỗn loạn, thời kỳ loạn lạc
환절기
giai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa
황혼기
thời kỳ bóng xế, giai đoạn xế chiều
회복기2
giai đoạn phục hồi nền kinh tế
후반기
nửa cuối kì, nửa cuối năm
기대감
lòng mong đợi, lòng mong mỏi
기대되다
được kỳ vọng, được mong chờ
기대주
ngôi sao đang lên, nhân tài triển vọng
기대치
giá trị kỳ vọng, giá trị mong đợi, mức độ kỳ vọng
기일
ngày qui định, ngày hẹn
기필코
nhất định, bằng mọi giá
기하다
nhằm, hướng, chọn, định
기한
kỳ hạn, thời hạn quy định
납기일
kỳ hạn nộp, kỳ hạn thanh toán
냉각기
thời gian suy nghĩ, thời gian điều chỉnh
냉각기간
thời gian suy nghĩ, thời gian điều chỉnh
노쇠기
giai đoạn lão suy, thời kỳ già yếu
단기적
tính chất ngắn hạn, tính chất trước mắt
단기적
có tính chất ngắn hạn
단기전
trận chiến nhanh chóng, trận đấu nhanh chóng
비수기
mùa vắng khách, thời kỳ ế ẩm
성수기
mùa cao điểm, thời kỳ cao điểm
성숙기2
thời kỳ trưởng thành
성숙기3
thời kỳ trưởng thành
소기
sự mong chờ, sự trông mong, sự ngóng chờ
수난기
thời kỳ gặp họa, thời kỳ hoạn nạn
시기적
mặt thời gian, tính cơ hội
시기적
về mặt thời gian, về tính cơ hội
시기적절하다
đúng lúc, hợp thời
암흑기
thời u mê, thời ngu muội
융성기
thời kì phồn thịnh, thời kì phát đạt
일제 강점기
thời kì Nhật Bản chiếm đóng
적기
đúng lúc, thời điểm thích hợp
전반기
nửa đầu giai đoạn, giai đoạn trước
전성기
thời kì đỉnh cao, thời kì vàng son, thời kì huy hoàng
정기 휴업
nghỉ kinh doanh định kì, nghỉ định kì
추수기
mùa gặt, thời kì thu hoạch (vào mùa thu)
하반기
nửa cuối năm, sáu tháng cuối năm
후기2
sự hứa hẹn, sự ước hẹn
말 - 末
mạt
결말
phần kết luận, phần kết thúc
말
cuối (kì, học kì, năm, thời kì...)
말경
khoảng cuối, chừng cuối
말기
cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
말년2
cuối thời kì, cuối thời
말로2
đường cùng, đoạn cuối
말복
malbok; ngày nóng Mal-bok
말석2
cấp bậc thấp nhất, vị trí thấp nhất
말엽
giai đoạn cuối, thời kỳ cuối
말초
ngoại biên, đầu, mút, đỉnh, chóp
말초 신경
thần kinh ngoại biên
말초적
mang tính vặt vãnh, mang tính thứ yếu
말초적2
mang tính tầm thường
미관말직
chân đầu sai, chân sai vặt, vô danh tiểu tốt
선어말 어미
vĩ tố tiền kết thúc
단말마
cơn quằn quại giãy chết, cơn đau hấp hối
단말마적
tính giãy chết, tính quằn quại
단말마적
mang tính giãy chết, mang tính quằn quại
말로2
đường cùng, đoạn cuối
세기말2
lúc tận thế, thời suy vong
시말서
bản kiểm điểm, bản tường trình
연말 정산
quyết toán cuối năm
전말
toàn bộ quy trình, toàn bộ sự việc
종말
đoạn kết, kết cục, màn kết thúc
종말론
thuyết mạt thế, thế mạt luận
시 - 試
thí
검정고시
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
고시
kỳ thi công chức cấp quốc gia
고시생
thí sinh luyện thi viên chức, người chuẩn bị thi tuyển viên chức
고시원
nhà trọ luyện thi viên chức
시사회
cuộc xem trước, cuộc duyệt trước
시승
sự đi thử, việc cưỡi thử
시식회
hội nếm thử thức ăn, hội thưởng thức món ăn
시연회
buổi diễn thử, việc diễn thử
대학 수학 능력 시험
kì thi năng lực vào đại học, kì thi đại học
수학 능력 시험
cuộc thi năng lực học tập
시금석2
sự thử thách, dịp thử thách
시도되다
được thử, được thử nghiệm
시추
sự khoan, sự khoan đào
시합
việc thi đấu, việc so tài
시험
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
시험2
sự thử nghiệm, sự thí điểm
시험3
sự thử lòng, sự thăm dò, sự cám dỗ
시험관
người ra đề, người chấm thi, người coi thi
시험장
nơi thi, địa điểm thi
시험장2
nơi thực nghiệm, nơi thí nghiệm
시험적
tính thi cử, tính sát hạch
시험적2
tính thử nghiệm, tính thí nghiệm
시험적3
tính thăm dò, tính trắc nghiệm
시험적
mang tính sát sạch, mang tính thi cử
시험적2
mang tính thí nghiệm, mang tính thử nghiệm
시험적3
mang tính trắc nghiệm, mang tính thăm dò
시험지2
giấy quỳ, giấy thí nghiệm
시험하다
thi, thi cử, kiểm tra, sát hạch
시험하다2
thử nghiệm, thực nghiệm, thí nghiệm
시험하다3
trắc nghiệm, thăm dò
입시생
thí sinh dự thi tuyển sinh
중간시험
thi giữa kì, kiểm tra giữa kì
추가 시험
(sự) thi bổ sung, kì thi bổ sung