Có 1 kết quả cho từ : 사연
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Ngày 21 - Topik in 30 days
Nghĩa
1 : câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
편지나 말의 내용.
Nội dung thư hay lời nói.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Mỗi người nếu biện về họ. Bạn sẽ thấy rằng họ cũng có nhiều chuyện riêng, bận tâm.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사 - 詞
từ
사 - 辭
từ
연 - 緣
duyên , duyến
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 사연 :
- câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
Cách đọc từ vựng 사연 : [사연]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.