Có 1 kết quả cho từ : 알리다
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 2 ,Ngày 18 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
알리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cho biết, cho hay
모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다.
Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên.
2 : cho biết, báo
다른 사람에게 어떤 것을 소개하여 알게 하다.
Giới thiệu làm cho người khác biết cái nào đó.
3 : cho biết, báo hiệu
어떤 사실이나 현상을 나타내거나 표시하다.
Thể hiện hay biểu thị sự việc hay hiện tượng nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Khi cảnh sát điều tra thấy rằng,người đàn ông đã uống rượu với bạn bè và lái xe.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 알리다 :
- cho biết, cho hay
- cho biết, báo
- cho biết, báo hiệu
Cách đọc từ vựng 알리다 : [알리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc