Có 1 kết quả cho từ : 겉핥기
겉핥기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : làm đại khái, làm qua loa
내용을 제대로 파악하지 않고 겉만 대충 보는 것.
Không tìm hiểu kỹ nội dung bên trong và làm chung chung.
Ví dụ
[Được tìm tự động]겉핥기로 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겉핥기 :
- làm đại khái, làm qua loa
Cách đọc từ vựng 겉핥기 : [거탈끼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc